Là thép hợp kim Crom-Niken-Molipden cao được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, có hàm lượng carbon trung bình. Cung cấp bởi Dynamic Steel thép tấm SUJ2 có khả năng chịu trọng tải và chịu mài mòn tốt.
LOẠI THÉP | KÍCH THƯỚC | TRẠNG THÁI | Bề mặt | |
Dày (mm) | Rộng (mm) | |||
Thép Tấm/ Thanh | 25mm-100mm | 1000mm-2500mm | Cán Nóng hoặc Rèn | Sáng bóng hoặc thô đen |
Láp tròn | 8mm-600mm | L=1000mm-9000mm |
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | |
≤ | ≤ | ≤ | ||||||
SUJ2 | 0.95~1.10 | 0.15 ~ 0.35 | 0.25~0.45 | 0.25 | 0.25 | 1.40 ~1.65 | 0.25 max | 0.08 |
Mác thép | Độ bền kéo đứt (Tensile strength) | Giới hạn chảy (Conditions to yield strength) | Độ dãn dài tương đối (Elongation) | Giảm diện tích (Reduction of area) | Độ cứng Hardness (Hot Rolled) |
σb (MPa) | σ0.2 (MPa) | δ10 (%) | ψ (%) | HB | |
SUJ2 | ≥1274(130) | ≥1176(120) | ≥5 | ≥25 | ≤321 |
Ủ mềm | Ủ đẳng nhiệt | Thường | |||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Làm nguội | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) |
790 ~ 810 | Cùng lò | 179 ~ 207 | 710-820 | Không | 900-920 | Không | 270 ~ 390 |
Ý kiến bạn đọc
Please enter your phone number
and we call you back soon
We are calling you to phone
Thank you.
We are call you back soon.